Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
1 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | 1.003622.000.00.00.H56 | 4 | ||
2 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
3 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm | 1.000489.000.00.00.H56 | Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 2 | |
4 | Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi. | 1.005387.000.00.00.H56 | Người có công (23 TTHC) | 2 | |
5 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ | 1.002305.000.00.00.H56 | Người có công (23 TTHC) | 2 | |
6 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 1.008838.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Khoa học công nghệ và Môi trường liên quan tới tiếp cận nguồn gen | 2 | |
7 | Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp | 1.006912 | Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
8 | Thủ tục xét truy tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước Bà mẹ Việt Nam anh hùng | 2.001190.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Khen thưởng của Bộ Quốc phòng (02 TTHC) | 2 | |
9 | Thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước Bà mẹ Việt Nam anh hùng | 1.002862.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Khen thưởng của Bộ Quốc phòng (02 TTHC) | 2 | |
10 | Hỗ trợ người lao động bị chấm dứt hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc do đại dịch COVID-19 nhưng không đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp | 1.008363.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Việc làm (03 TTHC) | 2 | |
11 | Hỗ trợ người lao động không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm do đại dịch COVID-19 | 1.008364.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Việc làm (03 TTHC) | 2 | |
12 | Hỗ trợ hộ kinh doanh phải tạm ngừng kinh doanh do đại dịch COVID-19 | 1.008362.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Việc làm (03 TTHC) | 2 | |
13 | Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp | 1.005412.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo hiểm | 2 | |
14 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) | 1.003596.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Nông nghiệp và PTNT | 2 | |
15 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | 1.005460.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Giải quyết tố cáo (01 TTHC) | 2 | |
16 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | 1.004944.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Trẻ em | 2 | |
17 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ | 1.003943.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Dôn số - kế hoạch hóa gia đình | 2 | |
18 | Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. | 1.002192.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Dôn số - kế hoạch hóa gia đình | 2 | |
19 | Thủ tục chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | 1.001758 | Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 2 | |
20 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | 1.003622.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | 2 | |
21 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | 1.008004.000.00.00.H56 | Trồng trọt (01 TTHC) | 2 | |
22 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | 1.003440.000.00.00.H56 | Thuỷ lợi ( 03 TTHC) | 2 | |
23 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | 1.003446.000.00.00.H56 | Thuỷ lợi ( 03 TTHC) | 2 | |
24 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước | 2.001621.000.00.00.H56 | Thuỷ lợi ( 03 TTHC) | 2 | |
25 | Thủ tục thực hiện việc kê khai tài sản thu nhập | 2.001790 | Lĩnh vực: Phòng, Chống tham nhũng | 2 |